Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang Bán kính electron (cổ điển)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
đơn vị thiên văn [AU, UA]
Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bán kính electron (cổ điển)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang Bán kính electron (cổ điển)

đơn vị thiên văn [AU, UA] Bán kính electron (cổ điển) [(classical)]
0.01 AU, UA 530876533390912979468288 (classical)
0.10 AU, UA 5308765333909129526247424 (classical)
1 AU, UA 53087653339091297409957888 (classical)
2 AU, UA 106175306678182594819915776 (classical)
3 AU, UA 159262960017273892229873664 (classical)
5 AU, UA 265438266695456487049789440 (classical)
10 AU, UA 530876533390912974099578880 (classical)
20 AU, UA 1061753066781825948199157760 (classical)
50 AU, UA 2654382666954565007936847872 (classical)
100 AU, UA 5308765333909130015873695744 (classical)
1000 AU, UA 53087653339091300158736957440 (classical)

Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang Bán kính electron (cổ điển)

1 AU, UA = 53087653339091297409957888 (classical)

1 (classical) = 0.000000 AU, UA

Ví dụ

Convert 15 AU, UA to (classical):
15 AU, UA = 15 × 53087653339091297409957888 (classical) = 796314800086369392429891584 (classical)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang các đơn vị Chiều dài khác