Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang sậy dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị sậy dài [long reed]
đơn vị thiên văn [AU, UA]
sậy dài [long reed]

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

sậy dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang sậy dài

đơn vị thiên văn [AU, UA] sậy dài [long reed]
0.01 AU, UA 467434917 long reed
0.10 AU, UA 4674349165 long reed
1 AU, UA 46743491654 long reed
2 AU, UA 93486983309 long reed
3 AU, UA 140230474963 long reed
5 AU, UA 233717458272 long reed
10 AU, UA 467434916545 long reed
20 AU, UA 934869833090 long reed
50 AU, UA 2337174582724 long reed
100 AU, UA 4674349165448 long reed
1000 AU, UA 46743491654481 long reed

Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang sậy dài

1 AU, UA = 46743491654 long reed

1 long reed = 0.000000 AU, UA

Ví dụ

Convert 15 AU, UA to long reed:
15 AU, UA = 15 × 46743491654 long reed = 701152374817 long reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang các đơn vị Chiều dài khác