Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang ngón tay (vải)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị ngón tay (vải) [finger (cloth)]
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
ngón tay (vải)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang ngón tay (vải)
đơn vị thiên văn [AU, UA] | ngón tay (vải) [finger (cloth)] |
---|---|
0.01 AU, UA | 13088177663 finger (cloth) |
0.10 AU, UA | 130881776633 finger (cloth) |
1 AU, UA | 1308817766325 finger (cloth) |
2 AU, UA | 2617635532651 finger (cloth) |
3 AU, UA | 3926453298976 finger (cloth) |
5 AU, UA | 6544088831627 finger (cloth) |
10 AU, UA | 13088177663255 finger (cloth) |
20 AU, UA | 26176355326509 finger (cloth) |
50 AU, UA | 65440888316273 finger (cloth) |
100 AU, UA | 130881776632546 finger (cloth) |
1000 AU, UA | 1308817766325459 finger (cloth) |
Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang ngón tay (vải)
1 AU, UA = 1308817766325 finger (cloth)
1 finger (cloth) = 0.000000 AU, UA
Ví dụ
Convert 15 AU, UA to finger (cloth):
15 AU, UA = 15 × 1308817766325 finger (cloth) = 19632266494882 finger (cloth)