Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang petamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị petamét [Pm]
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
petamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang petamét
| đơn vị thiên văn [AU, UA] | petamét [Pm] |
|---|---|
| 0.01 AU, UA | 0.000001 Pm |
| 0.10 AU, UA | 0.000015 Pm |
| 1 AU, UA | 0.000150 Pm |
| 2 AU, UA | 0.000299 Pm |
| 3 AU, UA | 0.000449 Pm |
| 5 AU, UA | 0.000748 Pm |
| 10 AU, UA | 0.001496 Pm |
| 20 AU, UA | 0.002992 Pm |
| 50 AU, UA | 0.007480 Pm |
| 100 AU, UA | 0.0150 Pm |
| 1000 AU, UA | 0.1496 Pm |
Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang petamét
1 AU, UA = 0.000150 Pm
1 Pm = 6685 AU, UA
Ví dụ
Convert 15 AU, UA to Pm:
15 AU, UA = 15 × 0.000150 Pm = 0.002244 Pm