Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
đơn vị thiên văn [AU, UA]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang hải lý (Anh)

đơn vị thiên văn [AU, UA] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 AU, UA 807248 NM (UK)
0.10 AU, UA 8072478 NM (UK)
1 AU, UA 80724780 NM (UK)
2 AU, UA 161449560 NM (UK)
3 AU, UA 242174340 NM (UK)
5 AU, UA 403623900 NM (UK)
10 AU, UA 807247800 NM (UK)
20 AU, UA 1614495600 NM (UK)
50 AU, UA 4036239000 NM (UK)
100 AU, UA 8072478000 NM (UK)
1000 AU, UA 80724779995 NM (UK)

Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang hải lý (Anh)

1 AU, UA = 80724780 NM (UK)

1 NM (UK) = 0.000000 AU, UA

Ví dụ

Convert 15 AU, UA to NM (UK):
15 AU, UA = 15 × 80724780 NM (UK) = 1210871700 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang các đơn vị Chiều dài khác