Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang cubit (Hy Lạp)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
cubit (Hy Lạp)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang cubit (Hy Lạp)
đơn vị thiên văn [AU, UA] | cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)] |
---|---|
0.01 AU, UA | 3232535647 cubit (Greek) |
0.10 AU, UA | 32325356468 cubit (Greek) |
1 AU, UA | 323253564680 cubit (Greek) |
2 AU, UA | 646507129359 cubit (Greek) |
3 AU, UA | 969760694039 cubit (Greek) |
5 AU, UA | 1616267823399 cubit (Greek) |
10 AU, UA | 3232535646797 cubit (Greek) |
20 AU, UA | 6465071293594 cubit (Greek) |
50 AU, UA | 16162678233986 cubit (Greek) |
100 AU, UA | 32325356467972 cubit (Greek) |
1000 AU, UA | 323253564679724 cubit (Greek) |
Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang cubit (Hy Lạp)
1 AU, UA = 323253564680 cubit (Greek)
1 cubit (Greek) = 0.000000 AU, UA
Ví dụ
Convert 15 AU, UA to cubit (Greek):
15 AU, UA = 15 × 323253564680 cubit (Greek) = 4848803470196 cubit (Greek)