Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang Bán kính cực Trái đất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
đơn vị thiên văn [AU, UA]
Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

Bán kính cực Trái đất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang Bán kính cực Trái đất

đơn vị thiên văn [AU, UA] Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
0.01 AU, UA 235.34 Earth's polar radius
0.10 AU, UA 2353 Earth's polar radius
1 AU, UA 23534 Earth's polar radius
2 AU, UA 47067 Earth's polar radius
3 AU, UA 70601 Earth's polar radius
5 AU, UA 117668 Earth's polar radius
10 AU, UA 235336 Earth's polar radius
20 AU, UA 470672 Earth's polar radius
50 AU, UA 1176680 Earth's polar radius
100 AU, UA 2353360 Earth's polar radius
1000 AU, UA 23533604 Earth's polar radius

Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang Bán kính cực Trái đất

1 AU, UA = 23534 Earth's polar radius

1 Earth's polar radius = 0.000042 AU, UA

Ví dụ

Convert 15 AU, UA to Earth's polar radius:
15 AU, UA = 15 × 23534 Earth's polar radius = 353004 Earth's polar radius

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang các đơn vị Chiều dài khác