Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
đơn vị thiên văn [AU, UA]
hạt lúa mạch [barleycorn]

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang hạt lúa mạch

đơn vị thiên văn [AU, UA] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 AU, UA 176690397758 barleycorn
0.10 AU, UA 1766903977583 barleycorn
1 AU, UA 17669039775831 barleycorn
2 AU, UA 35338079551661 barleycorn
3 AU, UA 53007119327492 barleycorn
5 AU, UA 88345198879153 barleycorn
10 AU, UA 176690397758306 barleycorn
20 AU, UA 353380795516611 barleycorn
50 AU, UA 883451988791528 barleycorn
100 AU, UA 1766903977583055 barleycorn
1000 AU, UA 17669039775830550 barleycorn

Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang hạt lúa mạch

1 AU, UA = 17669039775831 barleycorn

1 barleycorn = 0.000000 AU, UA

Ví dụ

Convert 15 AU, UA to barleycorn:
15 AU, UA = 15 × 17669039775831 barleycorn = 265035596637458 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang các đơn vị Chiều dài khác