Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang khẩu độ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị khẩu độ [cl]
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
khẩu độ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang khẩu độ
đơn vị thiên văn [AU, UA] | khẩu độ [cl] |
---|---|
0.01 AU, UA | 5889679948465 cl |
0.10 AU, UA | 58896799484646 cl |
1 AU, UA | 588967994846457 cl |
2 AU, UA | 1177935989692914 cl |
3 AU, UA | 1766903984539370 cl |
5 AU, UA | 2944839974232284 cl |
10 AU, UA | 5889679948464568 cl |
20 AU, UA | 11779359896929136 cl |
50 AU, UA | 29448399742322836 cl |
100 AU, UA | 58896799484645672 cl |
1000 AU, UA | 588967994846456704 cl |
Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang khẩu độ
1 AU, UA = 588967994846457 cl
1 cl = 0.000000 AU, UA
Ví dụ
Convert 15 AU, UA to cl:
15 AU, UA = 15 × 588967994846457 cl = 8834519922696851 cl