Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang năm ánh sáng
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị năm ánh sáng [ly]
đơn vị thiên văn
Định nghĩa:
năm ánh sáng
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang năm ánh sáng
| đơn vị thiên văn [AU, UA] | năm ánh sáng [ly] |
|---|---|
| 0.01 AU, UA | 0.000000 ly |
| 0.10 AU, UA | 0.000002 ly |
| 1 AU, UA | 0.000016 ly |
| 2 AU, UA | 0.000032 ly |
| 3 AU, UA | 0.000047 ly |
| 5 AU, UA | 0.000079 ly |
| 10 AU, UA | 0.000158 ly |
| 20 AU, UA | 0.000316 ly |
| 50 AU, UA | 0.000791 ly |
| 100 AU, UA | 0.001581 ly |
| 1000 AU, UA | 0.0158 ly |
Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang năm ánh sáng
1 AU, UA = 0.000016 ly
1 ly = 63241 AU, UA
Ví dụ
Convert 15 AU, UA to ly:
15 AU, UA = 15 × 0.000016 ly = 0.000237 ly