Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang megamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị megamét [Mm]
đơn vị thiên văn [AU, UA]
megamét [Mm]

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

megamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang megamét

đơn vị thiên văn [AU, UA] megamét [Mm]
0.01 AU, UA 1496 Mm
0.10 AU, UA 14960 Mm
1 AU, UA 149598 Mm
2 AU, UA 299196 Mm
3 AU, UA 448794 Mm
5 AU, UA 747989 Mm
10 AU, UA 1495979 Mm
20 AU, UA 2991957 Mm
50 AU, UA 7479894 Mm
100 AU, UA 14959787 Mm
1000 AU, UA 149597871 Mm

Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang megamét

1 AU, UA = 149598 Mm

1 Mm = 0.000007 AU, UA

Ví dụ

Convert 15 AU, UA to Mm:
15 AU, UA = 15 × 149598 Mm = 2243968 Mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang các đơn vị Chiều dài khác