Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đơn vị thiên văn [AU, UA] sang đơn vị nanomét [nm]
đơn vị thiên văn [AU, UA]
nanomét [nm]

đơn vị thiên văn

Định nghĩa:

nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đơn vị thiên văn sang nanomét

đơn vị thiên văn [AU, UA] nanomét [nm]
0.01 AU, UA 1495978706909999872 nm
0.10 AU, UA 14959787069099999232 nm
1 AU, UA 149597870690999992320 nm
2 AU, UA 299195741381999984640 nm
3 AU, UA 448793612072999976960 nm
5 AU, UA 747989353454999961600 nm
10 AU, UA 1495978706909999923200 nm
20 AU, UA 2991957413819999846400 nm
50 AU, UA 7479893534549999616000 nm
100 AU, UA 14959787069099999232000 nm
1000 AU, UA 149597870690999992320000 nm

Cách chuyển đổi đơn vị thiên văn sang nanomét

1 AU, UA = 149597870690999992320 nm

1 nm = 0.000000 AU, UA

Ví dụ

Convert 15 AU, UA to nm:
15 AU, UA = 15 × 149597870690999992320 nm = 2243968060364999884800 nm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi đơn vị thiên văn sang các đơn vị Chiều dài khác