Chuyển đổi mililít/giây sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giây [mL/s] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
mililít/giây [mL/s]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

mililít/giây

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giây sang ounce (Anh)/giờ

mililít/giây [mL/s] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 mL/s 1.27 oz (UK)/h
0.10 mL/s 12.67 oz (UK)/h
1 mL/s 126.70 oz (UK)/h
2 mL/s 253.40 oz (UK)/h
3 mL/s 380.11 oz (UK)/h
5 mL/s 633.51 oz (UK)/h
10 mL/s 1267 oz (UK)/h
20 mL/s 2534 oz (UK)/h
50 mL/s 6335 oz (UK)/h
100 mL/s 12670 oz (UK)/h
1000 mL/s 126702 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi mililít/giây sang ounce (Anh)/giờ

1 mL/s = 126.70 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.007893 mL/s

Ví dụ

Convert 15 mL/s to oz (UK)/h:
15 mL/s = 15 × 126.70 oz (UK)/h = 1901 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác