Chuyển đổi mililít/giây sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giây [mL/s] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
mililít/giây
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít/giây sang ounce/giờ
mililít/giây [mL/s] | ounce/giờ [oz/h] |
---|---|
0.01 mL/s | 1.22 oz/h |
0.10 mL/s | 12.17 oz/h |
1 mL/s | 121.73 oz/h |
2 mL/s | 243.46 oz/h |
3 mL/s | 365.19 oz/h |
5 mL/s | 608.65 oz/h |
10 mL/s | 1217 oz/h |
20 mL/s | 2435 oz/h |
50 mL/s | 6087 oz/h |
100 mL/s | 12173 oz/h |
1000 mL/s | 121730 oz/h |
Cách chuyển đổi mililít/giây sang ounce/giờ
1 mL/s = 121.73 oz/h
1 oz/h = 0.008215 mL/s
Ví dụ
Convert 15 mL/s to oz/h:
15 mL/s = 15 × 121.73 oz/h = 1826 oz/h