Chuyển đổi mililít/giây sang gallon (Mỹ)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giây [mL/s] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
mililít/giây [mL/s]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]

mililít/giây

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giây sang gallon (Mỹ)/giờ

mililít/giây [mL/s] gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
0.01 mL/s 0.009510 gal (US)/h
0.10 mL/s 0.0951 gal (US)/h
1 mL/s 0.9510 gal (US)/h
2 mL/s 1.90 gal (US)/h
3 mL/s 2.85 gal (US)/h
5 mL/s 4.76 gal (US)/h
10 mL/s 9.51 gal (US)/h
20 mL/s 19.02 gal (US)/h
50 mL/s 47.55 gal (US)/h
100 mL/s 95.10 gal (US)/h
1000 mL/s 951.02 gal (US)/h

Cách chuyển đổi mililít/giây sang gallon (Mỹ)/giờ

1 mL/s = 0.951019 gal (US)/h

1 gal (US)/h = 1.05 mL/s

Ví dụ

Convert 15 mL/s to gal (US)/h:
15 mL/s = 15 × 0.951019 gal (US)/h = 14.27 gal (US)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác