Chuyển đổi mililít/giây sang feet khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giây [mL/s] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
mililít/giây
Định nghĩa:
feet khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít/giây sang feet khối/giờ
| mililít/giây [mL/s] | feet khối/giờ [ft^3/h] |
|---|---|
| 0.01 mL/s | 0.001271 ft^3/h |
| 0.10 mL/s | 0.0127 ft^3/h |
| 1 mL/s | 0.1271 ft^3/h |
| 2 mL/s | 0.2543 ft^3/h |
| 3 mL/s | 0.3814 ft^3/h |
| 5 mL/s | 0.6357 ft^3/h |
| 10 mL/s | 1.27 ft^3/h |
| 20 mL/s | 2.54 ft^3/h |
| 50 mL/s | 6.36 ft^3/h |
| 100 mL/s | 12.71 ft^3/h |
| 1000 mL/s | 127.13 ft^3/h |
Cách chuyển đổi mililít/giây sang feet khối/giờ
1 mL/s = 0.127133 ft^3/h
1 ft^3/h = 7.87 mL/s
Ví dụ
Convert 15 mL/s to ft^3/h:
15 mL/s = 15 × 0.127133 ft^3/h = 1.91 ft^3/h