Chuyển đổi mililít/giây sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giây [mL/s] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
mililít/giây [mL/s]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

mililít/giây

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giây sang gallon (Anh)/ngày

mililít/giây [mL/s] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 mL/s 0.1901 gal (UK)/d
0.10 mL/s 1.90 gal (UK)/d
1 mL/s 19.01 gal (UK)/d
2 mL/s 38.01 gal (UK)/d
3 mL/s 57.02 gal (UK)/d
5 mL/s 95.03 gal (UK)/d
10 mL/s 190.05 gal (UK)/d
20 mL/s 380.11 gal (UK)/d
50 mL/s 950.27 gal (UK)/d
100 mL/s 1901 gal (UK)/d
1000 mL/s 19005 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi mililít/giây sang gallon (Anh)/ngày

1 mL/s = 19.01 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 0.052617 mL/s

Ví dụ

Convert 15 mL/s to gal (UK)/d:
15 mL/s = 15 × 19.01 gal (UK)/d = 285.08 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác