Chuyển đổi mililít/giây sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giây [mL/s] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
mililít/giây [mL/s]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

mililít/giây

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giây sang gallon (Anh)/giờ

mililít/giây [mL/s] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 mL/s 0.007919 gal (UK)/h
0.10 mL/s 0.0792 gal (UK)/h
1 mL/s 0.7919 gal (UK)/h
2 mL/s 1.58 gal (UK)/h
3 mL/s 2.38 gal (UK)/h
5 mL/s 3.96 gal (UK)/h
10 mL/s 7.92 gal (UK)/h
20 mL/s 15.84 gal (UK)/h
50 mL/s 39.59 gal (UK)/h
100 mL/s 79.19 gal (UK)/h
1000 mL/s 791.89 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi mililít/giây sang gallon (Anh)/giờ

1 mL/s = 0.791889 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 1.26 mL/s

Ví dụ

Convert 15 mL/s to gal (UK)/h:
15 mL/s = 15 × 0.791889 gal (UK)/h = 11.88 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác