Chuyển đổi mililít/giây sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giây [mL/s] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
mililít/giây
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít/giây sang mét khối/giờ
mililít/giây [mL/s] | mét khối/giờ [m^3/h] |
---|---|
0.01 mL/s | 0.000036 m^3/h |
0.10 mL/s | 0.000360 m^3/h |
1 mL/s | 0.003600 m^3/h |
2 mL/s | 0.007200 m^3/h |
3 mL/s | 0.0108 m^3/h |
5 mL/s | 0.0180 m^3/h |
10 mL/s | 0.0360 m^3/h |
20 mL/s | 0.0720 m^3/h |
50 mL/s | 0.1800 m^3/h |
100 mL/s | 0.3600 m^3/h |
1000 mL/s | 3.60 m^3/h |
Cách chuyển đổi mililít/giây sang mét khối/giờ
1 mL/s = 0.003600 m^3/h
1 m^3/h = 277.78 mL/s
Ví dụ
Convert 15 mL/s to m^3/h:
15 mL/s = 15 × 0.003600 m^3/h = 0.054000 m^3/h