Chuyển đổi mililít/giây sang yard khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giây [mL/s] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
mililít/giây [mL/s]
yard khối/giờ [yd^3/h]

mililít/giây

Định nghĩa:

yard khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giây sang yard khối/giờ

mililít/giây [mL/s] yard khối/giờ [yd^3/h]
0.01 mL/s 0.000047 yd^3/h
0.10 mL/s 0.000471 yd^3/h
1 mL/s 0.004709 yd^3/h
2 mL/s 0.009417 yd^3/h
3 mL/s 0.0141 yd^3/h
5 mL/s 0.0235 yd^3/h
10 mL/s 0.0471 yd^3/h
20 mL/s 0.0942 yd^3/h
50 mL/s 0.2354 yd^3/h
100 mL/s 0.4709 yd^3/h
1000 mL/s 4.71 yd^3/h

Cách chuyển đổi mililít/giây sang yard khối/giờ

1 mL/s = 0.004709 yd^3/h

1 yd^3/h = 212.38 mL/s

Ví dụ

Convert 15 mL/s to yd^3/h:
15 mL/s = 15 × 0.004709 yd^3/h = 0.070629 yd^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác