Chuyển đổi mililít/giây sang lít/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giây [mL/s] sang đơn vị lít/phút [L/min]
mililít/giây [mL/s]
lít/phút [L/min]

mililít/giây

Định nghĩa:

lít/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giây sang lít/phút

mililít/giây [mL/s] lít/phút [L/min]
0.01 mL/s 0.000600 L/min
0.10 mL/s 0.006000 L/min
1 mL/s 0.0600 L/min
2 mL/s 0.1200 L/min
3 mL/s 0.1800 L/min
5 mL/s 0.3000 L/min
10 mL/s 0.6000 L/min
20 mL/s 1.20 L/min
50 mL/s 3.00 L/min
100 mL/s 6.00 L/min
1000 mL/s 60.00 L/min

Cách chuyển đổi mililít/giây sang lít/phút

1 mL/s = 0.060000 L/min

1 L/min = 16.67 mL/s

Ví dụ

Convert 15 mL/s to L/min:
15 mL/s = 15 × 0.060000 L/min = 0.899998 L/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác