Chuyển đổi mililít/giây sang inch khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giây [mL/s] sang đơn vị inch khối/giờ [in^3/h]
mililít/giây
Định nghĩa:
inch khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít/giây sang inch khối/giờ
mililít/giây [mL/s] | inch khối/giờ [in^3/h] |
---|---|
0.01 mL/s | 2.20 in^3/h |
0.10 mL/s | 21.97 in^3/h |
1 mL/s | 219.69 in^3/h |
2 mL/s | 439.37 in^3/h |
3 mL/s | 659.06 in^3/h |
5 mL/s | 1098 in^3/h |
10 mL/s | 2197 in^3/h |
20 mL/s | 4394 in^3/h |
50 mL/s | 10984 in^3/h |
100 mL/s | 21969 in^3/h |
1000 mL/s | 219685 in^3/h |
Cách chuyển đổi mililít/giây sang inch khối/giờ
1 mL/s = 219.69 in^3/h
1 in^3/h = 0.004552 mL/s
Ví dụ
Convert 15 mL/s to in^3/h:
15 mL/s = 15 × 219.69 in^3/h = 3295 in^3/h