Chuyển đổi mililít/giây sang gallon (Mỹ)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/giây [mL/s] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
mililít/giây [mL/s]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]

mililít/giây

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/giây sang gallon (Mỹ)/ngày

mililít/giây [mL/s] gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
0.01 mL/s 0.2282 gal (US)/d
0.10 mL/s 2.28 gal (US)/d
1 mL/s 22.82 gal (US)/d
2 mL/s 45.65 gal (US)/d
3 mL/s 68.47 gal (US)/d
5 mL/s 114.12 gal (US)/d
10 mL/s 228.24 gal (US)/d
20 mL/s 456.49 gal (US)/d
50 mL/s 1141 gal (US)/d
100 mL/s 2282 gal (US)/d
1000 mL/s 22824 gal (US)/d

Cách chuyển đổi mililít/giây sang gallon (Mỹ)/ngày

1 mL/s = 22.82 gal (US)/d

1 gal (US)/d = 0.043813 mL/s

Ví dụ

Convert 15 mL/s to gal (US)/d:
15 mL/s = 15 × 22.82 gal (US)/d = 342.37 gal (US)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác