Chuyển đổi watt-giây sang tấn (chất nổ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
      
      
      watt-giây
Định nghĩa:
tấn (chất nổ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giây sang tấn (chất nổ)
| watt-giây [W*s] | tấn (chất nổ) [ton (explosives)] | 
|---|---|
| 0.01 W*s | 0.000000 ton (explosives) | 
| 0.10 W*s | 0.000000 ton (explosives) | 
| 1 W*s | 0.000000 ton (explosives) | 
| 2 W*s | 0.000000 ton (explosives) | 
| 3 W*s | 0.000000 ton (explosives) | 
| 5 W*s | 0.000000 ton (explosives) | 
| 10 W*s | 0.000000 ton (explosives) | 
| 20 W*s | 0.000000 ton (explosives) | 
| 50 W*s | 0.000000 ton (explosives) | 
| 100 W*s | 0.000000 ton (explosives) | 
| 1000 W*s | 0.000000 ton (explosives) | 
Cách chuyển đổi watt-giây sang tấn (chất nổ)
1 W*s = 0.000000 ton (explosives)
1 ton (explosives) = 4184000000 W*s
Ví dụ
          Convert 15 W*s to ton (explosives):
          15 W*s = 15 × 0.000000 ton (explosives) = 0.000000 ton (explosives)