Chuyển đổi watt-giây sang mega Btu (IT)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
watt-giây
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giây sang mega Btu (IT)
| watt-giây [W*s] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] |
|---|---|
| 0.01 W*s | 0.000000 MBtu (IT) |
| 0.10 W*s | 0.000000 MBtu (IT) |
| 1 W*s | 0.000000 MBtu (IT) |
| 2 W*s | 0.000000 MBtu (IT) |
| 3 W*s | 0.000000 MBtu (IT) |
| 5 W*s | 0.000000 MBtu (IT) |
| 10 W*s | 0.000000 MBtu (IT) |
| 20 W*s | 0.000000 MBtu (IT) |
| 50 W*s | 0.000000 MBtu (IT) |
| 100 W*s | 0.000000 MBtu (IT) |
| 1000 W*s | 0.000001 MBtu (IT) |
Cách chuyển đổi watt-giây sang mega Btu (IT)
1 W*s = 0.000000 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 1055055853 W*s
Ví dụ
Convert 15 W*s to MBtu (IT):
15 W*s = 15 × 0.000000 MBtu (IT) = 0.000000 MBtu (IT)