Chuyển đổi watt-giây sang feet-pound
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
      
      
      watt-giây
Định nghĩa:
feet-pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giây sang feet-pound
| watt-giây [W*s] | feet-pound [ft*lbf] | 
|---|---|
| 0.01 W*s | 0.007376 ft*lbf | 
| 0.10 W*s | 0.0738 ft*lbf | 
| 1 W*s | 0.7376 ft*lbf | 
| 2 W*s | 1.48 ft*lbf | 
| 3 W*s | 2.21 ft*lbf | 
| 5 W*s | 3.69 ft*lbf | 
| 10 W*s | 7.38 ft*lbf | 
| 20 W*s | 14.75 ft*lbf | 
| 50 W*s | 36.88 ft*lbf | 
| 100 W*s | 73.76 ft*lbf | 
| 1000 W*s | 737.56 ft*lbf | 
Cách chuyển đổi watt-giây sang feet-pound
1 W*s = 0.737562 ft*lbf
1 ft*lbf = 1.36 W*s
Ví dụ
          Convert 15 W*s to ft*lbf:
          15 W*s = 15 × 0.737562 ft*lbf = 11.06 ft*lbf