Chuyển đổi watt-giây sang therm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị therm [therm]
watt-giây
Định nghĩa:
therm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giây sang therm
| watt-giây [W*s] | therm [therm] |
|---|---|
| 0.01 W*s | 0.000000 therm |
| 0.10 W*s | 0.000000 therm |
| 1 W*s | 0.000000 therm |
| 2 W*s | 0.000000 therm |
| 3 W*s | 0.000000 therm |
| 5 W*s | 0.000000 therm |
| 10 W*s | 0.000000 therm |
| 20 W*s | 0.000000 therm |
| 50 W*s | 0.000000 therm |
| 100 W*s | 0.000001 therm |
| 1000 W*s | 0.000009 therm |
Cách chuyển đổi watt-giây sang therm
1 W*s = 0.000000 therm
1 therm = 105505600 W*s
Ví dụ
Convert 15 W*s to therm:
15 W*s = 15 × 0.000000 therm = 0.000000 therm