Chuyển đổi watt-giây sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
watt-giây
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giây sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| watt-giây [W*s] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 W*s | 0.000000 (US) |
| 0.10 W*s | 0.000000 (US) |
| 1 W*s | 0.000000 (US) |
| 2 W*s | 0.000000 (US) |
| 3 W*s | 0.000000 (US) |
| 5 W*s | 0.000000 (US) |
| 10 W*s | 0.000000 (US) |
| 20 W*s | 0.000000 (US) |
| 50 W*s | 0.000000 (US) |
| 100 W*s | 0.000000 (US) |
| 1000 W*s | 0.000000 (US) |
Cách chuyển đổi watt-giây sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 W*s = 0.000000 (US)
1 (US) = 6383087908 W*s
Ví dụ
Convert 15 W*s to (US):
15 W*s = 15 × 0.000000 (US) = 0.000000 (US)