Chuyển đổi watt-giây sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
watt-giây [W*s]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

watt-giây

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giây sang mã lực (hệ mét) giờ

watt-giây [W*s] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 W*s 0.000000 hour
0.10 W*s 0.000000 hour
1 W*s 0.000000 hour
2 W*s 0.000001 hour
3 W*s 0.000001 hour
5 W*s 0.000002 hour
10 W*s 0.000004 hour
20 W*s 0.000008 hour
50 W*s 0.000019 hour
100 W*s 0.000038 hour
1000 W*s 0.000378 hour

Cách chuyển đổi watt-giây sang mã lực (hệ mét) giờ

1 W*s = 0.000000 hour

1 hour = 2647796 W*s

Ví dụ

Convert 15 W*s to hour:
15 W*s = 15 × 0.000000 hour = 0.000006 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giây sang các đơn vị Năng lượng khác