Chuyển đổi watt-giây sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị centimét [centimeter]
watt-giây [W*s]
centimét [centimeter]

watt-giây

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giây sang centimét

watt-giây [W*s] centimét [centimeter]
0.01 W*s 0.1020 centimeter
0.10 W*s 1.02 centimeter
1 W*s 10.20 centimeter
2 W*s 20.39 centimeter
3 W*s 30.59 centimeter
5 W*s 50.99 centimeter
10 W*s 101.97 centimeter
20 W*s 203.94 centimeter
50 W*s 509.86 centimeter
100 W*s 1020 centimeter
1000 W*s 10197 centimeter

Cách chuyển đổi watt-giây sang centimét

1 W*s = 10.20 centimeter

1 centimeter = 0.098067 W*s

Ví dụ

Convert 15 W*s to centimeter:
15 W*s = 15 × 10.20 centimeter = 152.96 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giây sang các đơn vị Năng lượng khác