Chuyển đổi watt-giây sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
watt-giây [W*s]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

watt-giây

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giây sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

watt-giây [W*s] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 W*s 0.000000 @kiloliter
0.10 W*s 0.000000 @kiloliter
1 W*s 0.000000 @kiloliter
2 W*s 0.000000 @kiloliter
3 W*s 0.000000 @kiloliter
5 W*s 0.000000 @kiloliter
10 W*s 0.000000 @kiloliter
20 W*s 0.000000 @kiloliter
50 W*s 0.000000 @kiloliter
100 W*s 0.000000 @kiloliter
1000 W*s 0.000000 @kiloliter

Cách chuyển đổi watt-giây sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 W*s = 0.000000 @kiloliter

1 @kiloliter = 40197627985 W*s

Ví dụ

Convert 15 W*s to @kiloliter:
15 W*s = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000000 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giây sang các đơn vị Năng lượng khác