Chuyển đổi watt-giây sang inch-ounce
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị inch-ounce [in*ozf]
      
      
      watt-giây
Định nghĩa:
inch-ounce
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giây sang inch-ounce
| watt-giây [W*s] | inch-ounce [in*ozf] | 
|---|---|
| 0.01 W*s | 1.42 in*ozf | 
| 0.10 W*s | 14.16 in*ozf | 
| 1 W*s | 141.61 in*ozf | 
| 2 W*s | 283.22 in*ozf | 
| 3 W*s | 424.84 in*ozf | 
| 5 W*s | 708.06 in*ozf | 
| 10 W*s | 1416 in*ozf | 
| 20 W*s | 2832 in*ozf | 
| 50 W*s | 7081 in*ozf | 
| 100 W*s | 14161 in*ozf | 
| 1000 W*s | 141612 in*ozf | 
Cách chuyển đổi watt-giây sang inch-ounce
1 W*s = 141.61 in*ozf
1 in*ozf = 0.007062 W*s
Ví dụ
          Convert 15 W*s to in*ozf:
          15 W*s = 15 × 141.61 in*ozf = 2124 in*ozf