Chuyển đổi watt-giây sang mã lực giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
      
      
      watt-giây
Định nghĩa:
mã lực giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giây sang mã lực giờ
| watt-giây [W*s] | mã lực giờ [hp*h] | 
|---|---|
| 0.01 W*s | 0.000000 hp*h | 
| 0.10 W*s | 0.000000 hp*h | 
| 1 W*s | 0.000000 hp*h | 
| 2 W*s | 0.000001 hp*h | 
| 3 W*s | 0.000001 hp*h | 
| 5 W*s | 0.000002 hp*h | 
| 10 W*s | 0.000004 hp*h | 
| 20 W*s | 0.000007 hp*h | 
| 50 W*s | 0.000019 hp*h | 
| 100 W*s | 0.000037 hp*h | 
| 1000 W*s | 0.000373 hp*h | 
Cách chuyển đổi watt-giây sang mã lực giờ
1 W*s = 0.000000 hp*h
1 hp*h = 2684520 W*s
Ví dụ
          Convert 15 W*s to hp*h:
          15 W*s = 15 × 0.000000 hp*h = 0.000006 hp*h