Chuyển đổi watt-giây sang kilowatt-giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị kilowatt-giờ [kW*h]
      
      
      watt-giây
Định nghĩa:
kilowatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giây sang kilowatt-giờ
| watt-giây [W*s] | kilowatt-giờ [kW*h] | 
|---|---|
| 0.01 W*s | 0.000000 kW*h | 
| 0.10 W*s | 0.000000 kW*h | 
| 1 W*s | 0.000000 kW*h | 
| 2 W*s | 0.000001 kW*h | 
| 3 W*s | 0.000001 kW*h | 
| 5 W*s | 0.000001 kW*h | 
| 10 W*s | 0.000003 kW*h | 
| 20 W*s | 0.000006 kW*h | 
| 50 W*s | 0.000014 kW*h | 
| 100 W*s | 0.000028 kW*h | 
| 1000 W*s | 0.000278 kW*h | 
Cách chuyển đổi watt-giây sang kilowatt-giờ
1 W*s = 0.000000 kW*h
1 kW*h = 3600000 W*s
Ví dụ
          Convert 15 W*s to kW*h:
          15 W*s = 15 × 0.000000 kW*h = 0.000004 kW*h