Chuyển đổi watt-giây sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
watt-giây [W*s]
gram-lực mét [gf*m]

watt-giây

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giây sang gram-lực mét

watt-giây [W*s] gram-lực mét [gf*m]
0.01 W*s 1.02 gf*m
0.10 W*s 10.20 gf*m
1 W*s 101.97 gf*m
2 W*s 203.94 gf*m
3 W*s 305.91 gf*m
5 W*s 509.86 gf*m
10 W*s 1020 gf*m
20 W*s 2039 gf*m
50 W*s 5099 gf*m
100 W*s 10197 gf*m
1000 W*s 101972 gf*m

Cách chuyển đổi watt-giây sang gram-lực mét

1 W*s = 101.97 gf*m

1 gf*m = 0.009807 W*s

Ví dụ

Convert 15 W*s to gf*m:
15 W*s = 15 × 101.97 gf*m = 1530 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giây sang các đơn vị Năng lượng khác