Chuyển đổi watt-giây sang megaelectron-volt
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
      
      
      watt-giây
Định nghĩa:
megaelectron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi watt-giây sang megaelectron-volt
| watt-giây [W*s] | megaelectron-volt [MeV] | 
|---|---|
| 0.01 W*s | 62415090745 MeV | 
| 0.10 W*s | 624150907446 MeV | 
| 1 W*s | 6241509074461 MeV | 
| 2 W*s | 12483018148922 MeV | 
| 3 W*s | 18724527223383 MeV | 
| 5 W*s | 31207545372306 MeV | 
| 10 W*s | 62415090744612 MeV | 
| 20 W*s | 124830181489223 MeV | 
| 50 W*s | 312075453723058 MeV | 
| 100 W*s | 624150907446115 MeV | 
| 1000 W*s | 6241509074461151 MeV | 
Cách chuyển đổi watt-giây sang megaelectron-volt
1 W*s = 6241509074461 MeV
1 MeV = 0.000000 W*s
Ví dụ
          Convert 15 W*s to MeV:
          15 W*s = 15 × 6241509074461 MeV = 93622636116917 MeV