Chuyển đổi watt-giây sang poundal feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
watt-giây [W*s]
poundal feet [pdl*ft]

watt-giây

Định nghĩa:

poundal feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giây sang poundal feet

watt-giây [W*s] poundal feet [pdl*ft]
0.01 W*s 0.2373 pdl*ft
0.10 W*s 2.37 pdl*ft
1 W*s 23.73 pdl*ft
2 W*s 47.46 pdl*ft
3 W*s 71.19 pdl*ft
5 W*s 118.65 pdl*ft
10 W*s 237.30 pdl*ft
20 W*s 474.61 pdl*ft
50 W*s 1187 pdl*ft
100 W*s 2373 pdl*ft
1000 W*s 23730 pdl*ft

Cách chuyển đổi watt-giây sang poundal feet

1 W*s = 23.73 pdl*ft

1 pdl*ft = 0.042140 W*s

Ví dụ

Convert 15 W*s to pdl*ft:
15 W*s = 15 × 23.73 pdl*ft = 355.96 pdl*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giây sang các đơn vị Năng lượng khác