Chuyển đổi watt-giây sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi watt-giây [W*s] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
watt-giây [W*s]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

watt-giây

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi watt-giây sang Hằng số Rydberg

watt-giây [W*s] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 W*s 4587420897381184 Rydberg constant
0.10 W*s 45874208973811840 Rydberg constant
1 W*s 458742089738118400 Rydberg constant
2 W*s 917484179476236800 Rydberg constant
3 W*s 1376226269214355200 Rydberg constant
5 W*s 2293710448690592000 Rydberg constant
10 W*s 4587420897381184000 Rydberg constant
20 W*s 9174841794762368000 Rydberg constant
50 W*s 22937104486905921536 Rydberg constant
100 W*s 45874208973811843072 Rydberg constant
1000 W*s 458742089738118430720 Rydberg constant

Cách chuyển đổi watt-giây sang Hằng số Rydberg

1 W*s = 458742089738118400 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 W*s

Ví dụ

Convert 15 W*s to Rydberg constant:
15 W*s = 15 × 458742089738118400 Rydberg constant = 6881131346071776256 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi watt-giây sang các đơn vị Năng lượng khác