Chuyển đổi ounce/feet khối sang ounce/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
ounce/feet khối [oz/ft^3]
ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]

ounce/feet khối

Định nghĩa:

ounce/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang ounce/gallon (Mỹ)

ounce/feet khối [oz/ft^3] ounce/gallon (Mỹ) [ounce/gallon (US)]
0.01 oz/ft^3 0.001337 ounce/gallon (US)
0.10 oz/ft^3 0.0134 ounce/gallon (US)
1 oz/ft^3 0.1337 ounce/gallon (US)
2 oz/ft^3 0.2674 ounce/gallon (US)
3 oz/ft^3 0.4010 ounce/gallon (US)
5 oz/ft^3 0.6684 ounce/gallon (US)
10 oz/ft^3 1.34 ounce/gallon (US)
20 oz/ft^3 2.67 ounce/gallon (US)
50 oz/ft^3 6.68 ounce/gallon (US)
100 oz/ft^3 13.37 ounce/gallon (US)
1000 oz/ft^3 133.68 ounce/gallon (US)

Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang ounce/gallon (Mỹ)

1 oz/ft^3 = 0.133681 ounce/gallon (US)

1 ounce/gallon (US) = 7.48 oz/ft^3

Ví dụ

Convert 15 oz/ft^3 to ounce/gallon (US):
15 oz/ft^3 = 15 × 0.133681 ounce/gallon (US) = 2.01 ounce/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác