Chuyển đổi ounce/feet khối sang hạt/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
ounce/feet khối
Định nghĩa:
hạt/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang hạt/gallon (Mỹ)
| ounce/feet khối [oz/ft^3] | hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)] |
|---|---|
| 0.01 oz/ft^3 | 0.5849 grain/gallon (US) |
| 0.10 oz/ft^3 | 5.85 grain/gallon (US) |
| 1 oz/ft^3 | 58.49 grain/gallon (US) |
| 2 oz/ft^3 | 116.97 grain/gallon (US) |
| 3 oz/ft^3 | 175.46 grain/gallon (US) |
| 5 oz/ft^3 | 292.43 grain/gallon (US) |
| 10 oz/ft^3 | 584.85 grain/gallon (US) |
| 20 oz/ft^3 | 1170 grain/gallon (US) |
| 50 oz/ft^3 | 2924 grain/gallon (US) |
| 100 oz/ft^3 | 5849 grain/gallon (US) |
| 1000 oz/ft^3 | 58485 grain/gallon (US) |
Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang hạt/gallon (Mỹ)
1 oz/ft^3 = 58.49 grain/gallon (US)
1 grain/gallon (US) = 0.017098 oz/ft^3
Ví dụ
Convert 15 oz/ft^3 to grain/gallon (US):
15 oz/ft^3 = 15 × 58.49 grain/gallon (US) = 877.28 grain/gallon (US)