Chuyển đổi ounce/feet khối sang pound/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị pound/yard khối [lb/yd^3]
ounce/feet khối [oz/ft^3]
pound/yard khối [lb/yd^3]

ounce/feet khối

Định nghĩa:

pound/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang pound/yard khối

ounce/feet khối [oz/ft^3] pound/yard khối [lb/yd^3]
0.01 oz/ft^3 0.0169 lb/yd^3
0.10 oz/ft^3 0.1687 lb/yd^3
1 oz/ft^3 1.69 lb/yd^3
2 oz/ft^3 3.37 lb/yd^3
3 oz/ft^3 5.06 lb/yd^3
5 oz/ft^3 8.44 lb/yd^3
10 oz/ft^3 16.87 lb/yd^3
20 oz/ft^3 33.75 lb/yd^3
50 oz/ft^3 84.37 lb/yd^3
100 oz/ft^3 168.75 lb/yd^3
1000 oz/ft^3 1687 lb/yd^3

Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang pound/yard khối

1 oz/ft^3 = 1.69 lb/yd^3

1 lb/yd^3 = 0.592593 oz/ft^3

Ví dụ

Convert 15 oz/ft^3 to lb/yd^3:
15 oz/ft^3 = 15 × 1.69 lb/yd^3 = 25.31 lb/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác