Chuyển đổi ounce/feet khối sang kilôgram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
ounce/feet khối [oz/ft^3]
kilôgram/lít [kg/L]

ounce/feet khối

Định nghĩa:

kilôgram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang kilôgram/lít

ounce/feet khối [oz/ft^3] kilôgram/lít [kg/L]
0.01 oz/ft^3 0.000010 kg/L
0.10 oz/ft^3 0.000100 kg/L
1 oz/ft^3 0.001001 kg/L
2 oz/ft^3 0.002002 kg/L
3 oz/ft^3 0.003003 kg/L
5 oz/ft^3 0.005006 kg/L
10 oz/ft^3 0.0100 kg/L
20 oz/ft^3 0.0200 kg/L
50 oz/ft^3 0.0501 kg/L
100 oz/ft^3 0.1001 kg/L
1000 oz/ft^3 1.00 kg/L

Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang kilôgram/lít

1 oz/ft^3 = 0.001001 kg/L

1 kg/L = 998.85 oz/ft^3

Ví dụ

Convert 15 oz/ft^3 to kg/L:
15 oz/ft^3 = 15 × 0.001001 kg/L = 0.015017 kg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác