Chuyển đổi ounce/feet khối sang hectogram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị hectogram/lít [hg/L]
ounce/feet khối
Định nghĩa:
hectogram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang hectogram/lít
ounce/feet khối [oz/ft^3] | hectogram/lít [hg/L] |
---|---|
0.01 oz/ft^3 | 0.000100 hg/L |
0.10 oz/ft^3 | 0.001001 hg/L |
1 oz/ft^3 | 0.0100 hg/L |
2 oz/ft^3 | 0.0200 hg/L |
3 oz/ft^3 | 0.0300 hg/L |
5 oz/ft^3 | 0.0501 hg/L |
10 oz/ft^3 | 0.1001 hg/L |
20 oz/ft^3 | 0.2002 hg/L |
50 oz/ft^3 | 0.5006 hg/L |
100 oz/ft^3 | 1.00 hg/L |
1000 oz/ft^3 | 10.01 hg/L |
Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang hectogram/lít
1 oz/ft^3 = 0.010012 hg/L
1 hg/L = 99.88 oz/ft^3
Ví dụ
Convert 15 oz/ft^3 to hg/L:
15 oz/ft^3 = 15 × 0.010012 hg/L = 0.150173 hg/L