Chuyển đổi ounce/feet khối sang slug/feet khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
ounce/feet khối
Định nghĩa:
slug/feet khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang slug/feet khối
| ounce/feet khối [oz/ft^3] | slug/feet khối [slug/ft^3] |
|---|---|
| 0.01 oz/ft^3 | 0.000019 slug/ft^3 |
| 0.10 oz/ft^3 | 0.000194 slug/ft^3 |
| 1 oz/ft^3 | 0.001943 slug/ft^3 |
| 2 oz/ft^3 | 0.003885 slug/ft^3 |
| 3 oz/ft^3 | 0.005828 slug/ft^3 |
| 5 oz/ft^3 | 0.009713 slug/ft^3 |
| 10 oz/ft^3 | 0.0194 slug/ft^3 |
| 20 oz/ft^3 | 0.0389 slug/ft^3 |
| 50 oz/ft^3 | 0.0971 slug/ft^3 |
| 100 oz/ft^3 | 0.1943 slug/ft^3 |
| 1000 oz/ft^3 | 1.94 slug/ft^3 |
Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang slug/feet khối
1 oz/ft^3 = 0.001943 slug/ft^3
1 slug/ft^3 = 514.78 oz/ft^3
Ví dụ
Convert 15 oz/ft^3 to slug/ft^3:
15 oz/ft^3 = 15 × 0.001943 slug/ft^3 = 0.029138 slug/ft^3