Chuyển đổi ounce/feet khối sang gram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị gram/lít [g/L]
ounce/feet khối
Định nghĩa:
gram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang gram/lít
| ounce/feet khối [oz/ft^3] | gram/lít [g/L] |
|---|---|
| 0.01 oz/ft^3 | 0.0100 g/L |
| 0.10 oz/ft^3 | 0.1001 g/L |
| 1 oz/ft^3 | 1.00 g/L |
| 2 oz/ft^3 | 2.00 g/L |
| 3 oz/ft^3 | 3.00 g/L |
| 5 oz/ft^3 | 5.01 g/L |
| 10 oz/ft^3 | 10.01 g/L |
| 20 oz/ft^3 | 20.02 g/L |
| 50 oz/ft^3 | 50.06 g/L |
| 100 oz/ft^3 | 100.12 g/L |
| 1000 oz/ft^3 | 1001 g/L |
Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang gram/lít
1 oz/ft^3 = 1.00 g/L
1 g/L = 0.998847 oz/ft^3
Ví dụ
Convert 15 oz/ft^3 to g/L:
15 oz/ft^3 = 15 × 1.00 g/L = 15.02 g/L