Chuyển đổi ounce/feet khối sang pound/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị pound/gallon (Anh) [pound/gallon (UK)]
ounce/feet khối
Định nghĩa:
pound/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang pound/gallon (Anh)
ounce/feet khối [oz/ft^3] | pound/gallon (Anh) [pound/gallon (UK)] |
---|---|
0.01 oz/ft^3 | 0.000100 pound/gallon (UK) |
0.10 oz/ft^3 | 0.001003 pound/gallon (UK) |
1 oz/ft^3 | 0.0100 pound/gallon (UK) |
2 oz/ft^3 | 0.0201 pound/gallon (UK) |
3 oz/ft^3 | 0.0301 pound/gallon (UK) |
5 oz/ft^3 | 0.0502 pound/gallon (UK) |
10 oz/ft^3 | 0.1003 pound/gallon (UK) |
20 oz/ft^3 | 0.2007 pound/gallon (UK) |
50 oz/ft^3 | 0.5017 pound/gallon (UK) |
100 oz/ft^3 | 1.00 pound/gallon (UK) |
1000 oz/ft^3 | 10.03 pound/gallon (UK) |
Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang pound/gallon (Anh)
1 oz/ft^3 = 0.010034 pound/gallon (UK)
1 pound/gallon (UK) = 99.66 oz/ft^3
Ví dụ
Convert 15 oz/ft^3 to pound/gallon (UK):
15 oz/ft^3 = 15 × 0.010034 pound/gallon (UK) = 0.150510 pound/gallon (UK)