Chuyển đổi ounce/feet khối sang femtogram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị femtogram/lít [fg/L]
ounce/feet khối
Định nghĩa:
femtogram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang femtogram/lít
| ounce/feet khối [oz/ft^3] | femtogram/lít [fg/L] |
|---|---|
| 0.01 oz/ft^3 | 10011539609000 fg/L |
| 0.10 oz/ft^3 | 100115396090000 fg/L |
| 1 oz/ft^3 | 1001153960900000 fg/L |
| 2 oz/ft^3 | 2002307921800000 fg/L |
| 3 oz/ft^3 | 3003461882700000 fg/L |
| 5 oz/ft^3 | 5005769804499999 fg/L |
| 10 oz/ft^3 | 10011539608999998 fg/L |
| 20 oz/ft^3 | 20023079217999996 fg/L |
| 50 oz/ft^3 | 50057698044999992 fg/L |
| 100 oz/ft^3 | 100115396089999984 fg/L |
| 1000 oz/ft^3 | 1001153960899999872 fg/L |
Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang femtogram/lít
1 oz/ft^3 = 1001153960900000 fg/L
1 fg/L = 0.000000 oz/ft^3
Ví dụ
Convert 15 oz/ft^3 to fg/L:
15 oz/ft^3 = 15 × 1001153960900000 fg/L = 15017309413499998 fg/L