Chuyển đổi ounce/feet khối sang dekagram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị dekagram/lít [dag/L]
ounce/feet khối
Định nghĩa:
dekagram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang dekagram/lít
ounce/feet khối [oz/ft^3] | dekagram/lít [dag/L] |
---|---|
0.01 oz/ft^3 | 0.001001 dag/L |
0.10 oz/ft^3 | 0.0100 dag/L |
1 oz/ft^3 | 0.1001 dag/L |
2 oz/ft^3 | 0.2002 dag/L |
3 oz/ft^3 | 0.3003 dag/L |
5 oz/ft^3 | 0.5006 dag/L |
10 oz/ft^3 | 1.00 dag/L |
20 oz/ft^3 | 2.00 dag/L |
50 oz/ft^3 | 5.01 dag/L |
100 oz/ft^3 | 10.01 dag/L |
1000 oz/ft^3 | 100.12 dag/L |
Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang dekagram/lít
1 oz/ft^3 = 0.100115 dag/L
1 dag/L = 9.99 oz/ft^3
Ví dụ
Convert 15 oz/ft^3 to dag/L:
15 oz/ft^3 = 15 × 0.100115 dag/L = 1.50 dag/L