Chuyển đổi ounce/feet khối sang pound/inch khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị pound/inch khối [lb/in^3]
ounce/feet khối [oz/ft^3]
pound/inch khối [lb/in^3]

ounce/feet khối

Định nghĩa:

pound/inch khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang pound/inch khối

ounce/feet khối [oz/ft^3] pound/inch khối [lb/in^3]
0.01 oz/ft^3 0.000000 lb/in^3
0.10 oz/ft^3 0.000004 lb/in^3
1 oz/ft^3 0.000036 lb/in^3
2 oz/ft^3 0.000072 lb/in^3
3 oz/ft^3 0.000109 lb/in^3
5 oz/ft^3 0.000181 lb/in^3
10 oz/ft^3 0.000362 lb/in^3
20 oz/ft^3 0.000723 lb/in^3
50 oz/ft^3 0.001808 lb/in^3
100 oz/ft^3 0.003617 lb/in^3
1000 oz/ft^3 0.0362 lb/in^3

Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang pound/inch khối

1 oz/ft^3 = 0.000036 lb/in^3

1 lb/in^3 = 27648 oz/ft^3

Ví dụ

Convert 15 oz/ft^3 to lb/in^3:
15 oz/ft^3 = 15 × 0.000036 lb/in^3 = 0.000543 lb/in^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác