Chuyển đổi ounce/feet khối sang pound/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/feet khối [oz/ft^3] sang đơn vị pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]
ounce/feet khối [oz/ft^3]
pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]

ounce/feet khối

Định nghĩa:

pound/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/feet khối sang pound/gallon (Mỹ)

ounce/feet khối [oz/ft^3] pound/gallon (Mỹ) [pound/gallon (US)]
0.01 oz/ft^3 0.000084 pound/gallon (US)
0.10 oz/ft^3 0.000836 pound/gallon (US)
1 oz/ft^3 0.008355 pound/gallon (US)
2 oz/ft^3 0.0167 pound/gallon (US)
3 oz/ft^3 0.0251 pound/gallon (US)
5 oz/ft^3 0.0418 pound/gallon (US)
10 oz/ft^3 0.0836 pound/gallon (US)
20 oz/ft^3 0.1671 pound/gallon (US)
50 oz/ft^3 0.4178 pound/gallon (US)
100 oz/ft^3 0.8355 pound/gallon (US)
1000 oz/ft^3 8.36 pound/gallon (US)

Cách chuyển đổi ounce/feet khối sang pound/gallon (Mỹ)

1 oz/ft^3 = 0.008355 pound/gallon (US)

1 pound/gallon (US) = 119.69 oz/ft^3

Ví dụ

Convert 15 oz/ft^3 to pound/gallon (US):
15 oz/ft^3 = 15 × 0.008355 pound/gallon (US) = 0.125326 pound/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi ounce/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác